contrapuntique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃t.ʁa.pɔ̃.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contrapuntique /kɔ̃t.ʁa.pɔ̃.tik/ |
contrapuntique /kɔ̃t.ʁa.pɔ̃.tik/ |
Giống cái | contrapuntique /kɔ̃t.ʁa.pɔ̃.tik/ |
contrapuntique /kɔ̃t.ʁa.pɔ̃.tik/ |
contrapuntique /kɔ̃t.ʁa.pɔ̃.tik/
- (Âm nhạc) Xem contrepoint
- Style contrapuntique — phong cách đối âm
Tham khảo
[sửa]- "contrapuntique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)