contrepoint
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃t.ʁə.pwɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
contrepoint /kɔ̃t.ʁə.pwɛ̃/ |
contrepoint /kɔ̃t.ʁə.pwɛ̃/ |
contrepoint gđ /kɔ̃t.ʁə.pwɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "contrepoint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)