Bước tới nội dung

contrepoint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁə.pwɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contrepoint
/kɔ̃t.ʁə.pwɛ̃/
contrepoint
/kɔ̃t.ʁə.pwɛ̃/

contrepoint /kɔ̃t.ʁə.pwɛ̃/

  1. (Âm nhạc) Đối âm.

Tham khảo

[sửa]