contrastive
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈtræs.tɪv/
Tính từ[sửa]
contrastive /kən.ˈtræs.tɪv/
- Để nêu bật sự tương phản.
- contrastive analysis — cách phân tích nêu bật sự tương phản
Tham khảo[sửa]
- "contrastive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)