contrastive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈtræs.tɪv/

Tính từ[sửa]

contrastive /kən.ˈtræs.tɪv/

  1. Để nêu bật sự tương phản.
    contrastive analysis — cách phân tích nêu bật sự tương phản

Tham khảo[sửa]