Bước tới nội dung

contre-fugue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

contre-fugue gc

  1. (Âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) Fuga ngược.

Tham khảo

[sửa]