contre-mesure
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
contre-mesures /kɔ̃t.ʁmə.zyʁ/ |
contre-mesures /kɔ̃t.ʁmə.zyʁ/ |
contre-mesure gc
- Phương sách chống lại.
Tham khảo
[sửa]- "contre-mesure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)