Bước tới nội dung

contre-miner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

contre-miner ngoại động từ

  1. Đào hào chống mìn (cho một công sự... ).
  2. (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Kín đáo phòng chống (một âm mưu... ).

Tham khảo

[sửa]