Bước tới nội dung

contre-plaqué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁpla.ke/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contre-plaqué
/kɔ̃t.ʁpla.ke/
contre-plaqué
/kɔ̃t.ʁpla.ke/

contre-plaqué /kɔ̃t.ʁpla.ke/

  1. Gỗ dán.

Tham khảo

[sửa]