Bước tới nội dung

contremaître

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁə.mɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contremaître
/kɔ̃t.ʁə.mɛtʁ/
contremaîtres
/kɔ̃t.ʁə.mɛtʁ/

contremaître /kɔ̃t.ʁə.mɛtʁ/

  1. Đốc công, trưởng kíp.

Tham khảo

[sửa]