Bước tới nội dung

contritely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːn.ˌtrɑɪt.li/

Phó từ

[sửa]

contritely /ˈkɑːn.ˌtrɑɪt.li/

  1. Xem contrite

Tham khảo

[sửa]