contumaciously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑːn.tuː.ˈmeɪ.ʃəs.li/
Phó từ
[sửa]contumaciously /ˌkɑːn.tuː.ˈmeɪ.ʃəs.li/
Tham khảo
[sửa]- "contumaciously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
contumaciously /ˌkɑːn.tuː.ˈmeɪ.ʃəs.li/