convenablement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃v.na.blə.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
convenablement /kɔ̃v.na.blə.mɑ̃/
- (Thân mật) Được được.
- Đứng đắn.
- Un homme pauvre mais convenablement vêtu — một người nghèo nhưng ăn mặc đứng đắn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thích hợp.
Tham khảo[sửa]
- "convenablement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)