convenient
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈvin.jənt/
![]() | [kən.ˈvin.jənt] |
Tính từ[sửa]
convenient /kən.ˈvin.jənt/
- Tiện lợi, thuận lợi; thích hợp.
- to find a convenient opportunity to do something — tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì
- convenient to the hand — thuận tay
Tham khảo[sửa]
- "convenient". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)