convenient
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈvin.jənt/
Hoa Kỳ | [kən.ˈvin.jənt] |
Tính từ
[sửa]convenient /kən.ˈvin.jənt/
- Tiện lợi, thuận lợi; thích hợp.
- to find a convenient opportunity to do something — tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì
- convenient to the hand — thuận tay
Tham khảo
[sửa]- "convenient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)