Bước tới nội dung

conventuellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.vɑ̃.tɥɛl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

conventuellement /kɔ̃.vɑ̃.tɥɛl.mɑ̃/

  1. Theo lốitu viện.

Tham khảo

[sửa]