Bước tới nội dung

convulser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.vyl.se/

Ngoại động từ

[sửa]

convulser ngoại động từ /kɔ̃.vyl.se/

  1. Làm co giật.
    Doigts convulsés — ngón tay co giật

Tham khảo

[sửa]