Bước tới nội dung

convulsif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.vyl.sif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực convulsif
/kɔ̃.vyl.sif/
convulsifs
/kɔ̃.vyl.sif/
Giống cái convulsive
/kɔ̃.vyl.siv/
convulsives
/kɔ̃.vyl.siv/

convulsif /kɔ̃.vyl.sif/

  1. Co giật.
    Crise convulsive — cơn co giật
  2. Giật giật.
    Gestes convulsifs — cử chỉ giật giật
    Sanglots convulsifs — nức nở thổn thức

Tham khảo

[sửa]