Bước tới nội dung

coopter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ɔp.te/

Ngoại động từ

[sửa]

coopter ngoại động từ /kɔ.ɔp.te/

  1. Nhận vào bằng tuyển lựa bổ sung.

Tham khảo

[sửa]