Bước tới nội dung

copper-bottomed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.pɜː.ˈbɑː.təmd/

Tính từ

[sửa]

copper-bottomed /ˈkɑː.pɜː.ˈbɑː.təmd/

  1. Có đáy bọc đồng (tàu thuỷ).

Tham khảo

[sửa]