coranique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.ʁa.nik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coranique /kɔ.ʁa.nik/ |
coraniques /kɔ.ʁa.nik/ |
Giống cái | coranique /kɔ.ʁa.nik/ |
coraniques /kɔ.ʁa.nik/ |
coranique /kɔ.ʁa.nik/
- Xem coran
Tham khảo
[sửa]- "coranique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)