Bước tới nội dung

coranique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ʁa.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực coranique
/kɔ.ʁa.nik/
coraniques
/kɔ.ʁa.nik/
Giống cái coranique
/kɔ.ʁa.nik/
coraniques
/kɔ.ʁa.nik/

coranique /kɔ.ʁa.nik/

  1. Xem coran

Tham khảo

[sửa]