Bước tới nội dung

coran

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Guanche

[sửa]

Danh từ

[sửa]

coran

  1. đàn ông.

Tham khảo

[sửa]
  • Espinosa, Alonso de; Markham, Clements Robert (ed.). 1907. The Guanches of Tenerife, the holy image of Our Lady of Candelaria, and the Spanish conquest and settlement. (Works issued by the Hakluyt Society, second series, 21.) London: Hakluyt Society. 229pp.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ʁɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coran
/kɔ.ʁɑ̃/
coran
/kɔ.ʁɑ̃/

coran /kɔ.ʁɑ̃/

  1. Kinh Co-ran (đạo Hồi).
  2. Cẩm nang, sách gối đầu giường.

Tham khảo

[sửa]