cordillère
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔʁ.di.jɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cordillère /kɔʁ.di.jɛʁ/ |
cordillère /kɔʁ.di.jɛʁ/ |
cordillère gc /kɔʁ.di.jɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "cordillère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)