Bước tới nội dung

cordonnet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /kɔʁ.dɔ.nɛ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
cordonnet
/kɔʁ.dɔ.nɛ/
cordonnets
/kɔʁ.dɔ.nɛ/

cordonnet /kɔʁ.dɔ.nɛ/

  1. Dây thêu, chỉ thêu.

Tham khảo