coriandre
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
coriandre /kɔ.ʁjɑ̃dʁ/ |
coriandre /kɔ.ʁjɑ̃dʁ/ |
coriandre gc /kɔ.ʁjɑ̃dʁ/
- (Thực vật học) Rau mùi.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)