Bước tới nội dung

corindon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ʁɛ̃.dɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
corindon
/kɔ.ʁɛ̃.dɔ̃/
corindon
/kɔ.ʁɛ̃.dɔ̃/

corindon /kɔ.ʁɛ̃.dɔ̃/

  1. (Khoáng vật học) Corunđum.

Tham khảo

[sửa]