cornerwise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌwɑɪz/

Phó từ[sửa]

cornerwise /.ˌwɑɪz/

  1. Theo đường chéo góc.

Tham khảo[sửa]