corporeally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔr.ˈpɔr.i.əl.li/
Phó từ
[sửa]corporeally /kɔr.ˈpɔr.i.əl.li/
- Xem corporeal
Tham khảo
[sửa]- "corporeally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
corporeally /kɔr.ˈpɔr.i.əl.li/