Bước tới nội dung

corporeally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔr.ˈpɔr.i.əl.li/

Phó từ

[sửa]

corporeally /kɔr.ˈpɔr.i.əl.li/

  1. Xem corporeal

Tham khảo

[sửa]