Bước tới nội dung

correctionnaliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.ʁɛk.sjɔ.na.li.ze/

Ngoại động từ[sửa]

correctionnaliser ngoại động từ /kɔ.ʁɛk.sjɔ.na.li.ze/

  1. (Luật học, pháp lý) Chuyển thành (một) vụ án tiểu hình.

Tham khảo[sửa]