Bước tới nội dung

correlatively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈrɛ.lə.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

correlatively /kə.ˈrɛ.lə.tɪv.li/

  1. Xem correlative

Tham khảo

[sửa]