Bước tới nội dung

corticale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔʁ.ti.kal/

Tính từ

[sửa]

corticale gc /kɔʁ.ti.kal/

  1. Xem cortical

Tham khảo

[sửa]