Bước tới nội dung

cortical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr.tɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

cortical /ˈkɔr.tɪ.kəl/

  1. (Sinh vật học) (thuộc) vỏ.
  2. (Giải phẫu) (thuộc) vỏ não.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔʁ.ti.kal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cortical
/kɔʁ.ti.kal/
corticales
/kɔʁ.ti.kal/
Giống cái corticale
/kɔʁ.ti.kal/
corticales
/kɔʁ.ti.kal/

cortical /kɔʁ.ti.kal/

  1. (Thực vật học) (thuộc) vỏ.
    Parenchyme cortical — nhu mô vỏ
  2. Xem cortex
    Cellules corticales — tế bào vỏ não
    Hormones corticales — hocmon thượng thận

Tham khảo

[sửa]