Bước tới nội dung

corvine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr.ˌvɑɪn/

Tính từ

[sửa]

corvine /ˈkɔr.ˌvɑɪn/

  1. (Thuộc) Con quạ.

Tham khảo

[sửa]