corybantic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɔr.i.ˈbæn.tɪk/
Tính từ
[sửa]corybantic /ˌkɔr.i.ˈbæn.tɪk/
- Phóng đãng.
Tham khảo
[sửa]- "corybantic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
corybantic /ˌkɔr.i.ˈbæn.tɪk/