cos
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
cos
- Rau diếp cốt ((cũng) Cos-lettuce).
- (Viết tắt) Của cosine.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)