cosmically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːz.mɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]cosmically /ˈkɑːz.mɪ.kəl.li/
- Xem cosmic
Tham khảo
[sửa]- "cosmically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cosmically /ˈkɑːz.mɪ.kəl.li/