cosmique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔs.mik/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực cosmique
/kɔs.mik/
cosmiques
/kɔs.mik/
Giống cái cosmique
/kɔs.mik/
cosmiques
/kɔs.mik/

cosmique /kɔs.mik/

  1. (Thuộc) Vũ trụ.
    Rayons cosmiques — tia vũ trụ

Tham khảo[sửa]