cosmique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔs.mik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cosmique /kɔs.mik/ |
cosmiques /kɔs.mik/ |
Giống cái | cosmique /kɔs.mik/ |
cosmiques /kɔs.mik/ |
cosmique /kɔs.mik/
- (Thuộc) Vũ trụ.
- Rayons cosmiques — tia vũ trụ
Tham khảo[sửa]
- "cosmique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)