costumé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔs.ty.me/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | costumé /kɔs.ty.me/ |
costumés /kɔs.ty.me/ |
Giống cái | costumée /kɔs.ty.me/ |
costumés /kɔs.ty.me/ |
costumé /kɔs.ty.me/
- Hóa trang.
- Bal costumé — hội nhảy hóa trang
Tham khảo[sửa]
- "costumé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)