cotonnier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cotonnier /kɔ.tɔ.nje/ |
cotonnier /kɔ.tɔ.nje/ |
Giống cái | cotonnier /kɔ.tɔ.nje/ |
cotonnier /kɔ.tɔ.nje/ |
cotonnier
- Xem coton 1
- Industrie cotonnière — công nghiệp bông
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cotonnier /kɔ.tɔ.nje/ |
cotonnier /kɔ.tɔ.nje/ |
cotonnier gđ
- (Thực vật học) Cây bông.
Tham khảo
[sửa]- "cotonnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)