Bước tới nội dung

cottagey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.tɪd.ʒi/

Tính từ

[sửa]

cottagey /ˈkɑː.tɪd.ʒi/

  1. Giống nhà tranh.

Tham khảo

[sửa]