Bước tới nội dung

couffin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ku.fɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
couffin
/ku.fɛ̃/
couffins
/ku.fɛ̃/

couffin /ku.fɛ̃/

  1. Sọt.
    Couffin en bambou — cái sọt bằng tre
    Couffin de raisins — một sọt nho

Tham khảo

[sửa]