coulissant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ku.li.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coulissant /ku.li.sɑ̃/ |
coulissants /ku.li.sɑ̃/ |
Giống cái | coulissante /ku.li.sɑ̃t/ |
coulissantes /ku.li.sɑ̃t/ |
coulissant /ku.li.sɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "coulissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)