Bước tới nội dung

coulissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ku.li.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực coulissant
/ku.li.sɑ̃/
coulissants
/ku.li.sɑ̃/
Giống cái coulissante
/ku.li.sɑ̃t/
coulissantes
/ku.li.sɑ̃t/

coulissant /ku.li.sɑ̃/

  1. Trượt theo rãnh.
    Porte coulissante — cửa trượt (theo rãnh)

Tham khảo

[sửa]