Bước tới nội dung

countlessly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑʊnt.ləs.li/

Phó từ

[sửa]

countlessly /ˈkɑʊnt.ləs.li/

  1. Xem countless

Tham khảo

[sửa]