Bước tới nội dung

courtiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kuʁ.ti.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

courtiser ngoại động từ /kuʁ.ti.ze/

  1. Xun xoe xu nịnh (người quyền quý).
  2. Tán tỉnh (phụ nữ).
    courtiser la dame de pique — xem dame
    courtiser la gloire — hám vinh quang
    courtiser les muses — sính làm thơ

Tham khảo

[sửa]