courtiser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kuʁ.ti.ze/
Ngoại động từ
[sửa]courtiser ngoại động từ /kuʁ.ti.ze/
- Xun xoe xu nịnh (người quyền quý).
- Tán tỉnh (phụ nữ).
- courtiser la dame de pique — xem dame
- courtiser la gloire — hám vinh quang
- courtiser les muses — sính làm thơ
Tham khảo
[sửa]- "courtiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)