Bước tới nội dung

xu nịnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
su˧˧ nḭ̈ʔŋ˨˩su˧˥ nḭ̈n˨˨su˧˧ nɨn˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
su˧˥ nïŋ˨˨su˧˥ nḭ̈ŋ˨˨su˧˥˧ nḭ̈ŋ˨˨

Động từ

[sửa]

xu nịnh

  1. Nịnh nọt để lấy lòngcầu lợi.
    Xun xoe xu nịnh.
    Giọng xu nịnh.

Tham khảo

[sửa]