Bước tới nội dung

couru

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực couru
/ku.ʁy/
courus
/ku.ʁy/
Giống cái courue
/ku.ʁy/
courues
/ku.ʁy/

couru /ku.ʁy/

  1. Được ham thích.
    Un spectacle très couru — một buổi biểu diễn rất được ham thích
    c’est couru — (thân mật) chắc chắn

Tham khảo

[sửa]