couru
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ku.ʁy/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | couru /ku.ʁy/ |
courus /ku.ʁy/ |
Giống cái | courue /ku.ʁy/ |
courues /ku.ʁy/ |
couru /ku.ʁy/
- Được ham thích.
- Un spectacle très couru — một buổi biểu diễn rất được ham thích
- c’est couru — (thân mật) chắc chắn
Tham khảo[sửa]
- "couru", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)