couvercle
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ku.vɛʁkl/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| couvercle /ku.vɛʁkl/ |
couvercles /ku.vɛʁkl/ |
couvercle gđ /ku.vɛʁkl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “couvercle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)