Bước tới nội dung

covetable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkə.və.tə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

covetable /ˈkə.və.tə.bᵊl/

  1. Xem covet

Tham khảo

[sửa]