crâner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

crâner nội động từ /kʁa.ne/

  1. (Thân mật) Làm bộ bạo dạn.
  2. (Nghĩa xấu) Ra vẻ ta đây.

Tham khảo[sửa]