créatinine
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /kʁe.a.ti.nin/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| créatinine /kʁe.a.ti.nin/ |
créatinine /kʁe.a.ti.nin/ |
créatinine gc /kʁe.a.ti.nin/
- (Sinh vật học) Creatinin.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “créatinine”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)