Bước tới nội dung

créatinine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁe.a.ti.nin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
créatinine
/kʁe.a.ti.nin/
créatinine
/kʁe.a.ti.nin/

créatinine gc /kʁe.a.ti.nin/

  1. (Sinh vật học) Creatinin.

Tham khảo

[sửa]