créditer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁe.di.te/
Ngoại động từ
[sửa]créditer ngoại động từ /kʁe.di.te/
- (Thương nghiệp) Ghi vào bên có (của ai).
- Créditer quelqu'un d’une somme de 1000 francs — ghi vào bên có của ai số tiền 1000 frăng
Tham khảo
[sửa]- "créditer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)