créditer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁe.di.te/

Ngoại động từ[sửa]

créditer ngoại động từ /kʁe.di.te/

  1. (Thương nghiệp) Ghi vào bên có (của ai).
    Créditer quelqu'un d’une somme de 1000 francs — ghi vào bên có của ai số tiền 1000 frăng

Tham khảo[sửa]