Bước tới nội dung

créosote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁe.ɔ.zɔt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
créosote
/kʁe.ɔ.zɔt/
créosote
/kʁe.ɔ.zɔt/

créosote gc /kʁe.ɔ.zɔt/

  1. (Hóa học) Creozot.

Tham khảo

[sửa]