crépiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁe.pi.te/

Nội động từ[sửa]

crépiter nội động từ /kʁe.pi.te/

  1. Lốp đốp, lẹt đẹt.

Tham khảo[sửa]